bền bỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền bỉ+ adj
- Enduring
- sức bền bỉ của con người
man's endurance, man's staying-power
- cuộc đấu tranh bền bỉ
an enduring struggle
- sức bền bỉ của con người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền bỉ"
Lượt xem: 608