--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bền chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bền chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền chí
Your browser does not support the audio element.
+
Persevering, patient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bền chí"
:
biên chế
bền chí
bán chịu
bán chác
bản chức
bàn chải
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
bền chí
:
Persevering, patient