bệnh tật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệnh tật+
- Disease (nói khái quát)
- người không có bệnh tật gì
a person free from disease
- người không có bệnh tật gì
- Diseased, sickly
- được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật
to be given assistance, when stricken in years and sickly with age
- được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệnh tật"
Lượt xem: 678