--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bị gậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bị gậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị gậy
Your browser does not support the audio element.
+
Sack and stick, beggar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị gậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bị gậy"
:
bọ gậy
bị gậy
bao giấy
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
bị gậy
:
Sack and stick, beggar
+
tiểu xảo
:
trifling skill
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
doctor of sacred theology
:
Tiến sĩ Thần Học
+
hô hoán
:
Shout (for help...), scream (for help...)Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộmTo scream for help from one's neighbours to catch a burglar