--

bị thịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị thịt

+  

  • (thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothing
    • Đồ bị thịt!
      What a dolt!
    • "Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)
      That lubber of a king was lost a shame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị thịt"
Lượt xem: 589