bị thịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị thịt+
- (thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothing
- Đồ bị thịt!
What a dolt!
- "Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)
That lubber of a king was lost a shame
- Đồ bị thịt!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị thịt"
Lượt xem: 579