--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọ rầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọ rầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọ rầy
Your browser does not support the audio element.
+ noun
May-bug
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
bọ rầy
:
May-bug
+
trù trừ
:
to hesitate
+
phải trái
:
Right and wrongChẳng biết phải trái gì, cứ mắng át điTo lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
+
admirer
:
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng