--

bỏ lửng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ lửng

+  

  • Leave unfinished, leave half-done
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ lửng"
Lượt xem: 616