--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ mạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ mạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ mạng
Your browser does not support the audio element.
+
To pop off (hàm ý khinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ mạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ mạng"
:
bụm miệng
bóp miệng
bỏ mạng
bò mộng
bia miệng
bén mảng
bé miệng
báo mộng
bán mạng
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
bỏ mạng
:
To pop off (hàm ý khinh)
+
gốc gác
:
OriginChẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đếnNo one knows his origin
+
half-hardy
:
(thực vật) trồng được ở mọi thời tiết, trừ thời tiết sương giá; cần được bảo vệ để tránh giá rét, sương giá
+
inferrable
:
có thể suy ra, có thể luận ra
+
likewise
:
cúng thế, giống như cậy