bỏ phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ phiếu+ verb
- To go to the polls
- bỏ phiếu cho người xứng đáng
to vote for the truly representative people
- bỏ phiếu cho người xứng đáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ phiếu"
- Những từ có chứa "bỏ phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 737