--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ xứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ xứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ xứ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to fly one's country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ xứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ xứ"
:
bức xúc
bức xạ
bù xú
bù xù
bới xấu
bỏ xứ
bỏ xừ
bỏ xó
bỏ xác
bỏ xa
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
bỏ xứ
:
to fly one's country