--

bố cục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố cục

+ noun  

  • Arrangement, lay-out
    • bố cục của bức tranh
      the lay-out of a picture
    • bài văn có bố cục chặt chẽ
      a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition

+ verb  

  • To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
    • cách bố cục câu chuyện
      the arrangement of a plot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố cục"
Lượt xem: 723