bồ đề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ đề+
- Snowbell, styrax
+ noun
- cửa bồ đề Buddhist shrines (in relation with Buddhist believers)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ đề"
Lượt xem: 586