--

bồi dưỡng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi dưỡng

+ verb  

  • To feed up, to foster, to improve, to cultivate
    • ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe
      to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
    • tiền bồi dưỡng
      feeding-up allowances
    • bồi dưỡng nghiệp vụ
      to foster one's professional ability
  • To recycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi dưỡng"
Lượt xem: 703