bồi trúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi trúc+
- Consolidate, strengthen (a dykẹ..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi trúc"
- Những từ có chứa "bồi trúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
architectonics architecture architectonic structure dungaree Doric chondritic nankeen phlox hastings more...
Lượt xem: 474