--

bồng bột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng bột

+ adj  

  • Ebullient
    • tình cảm còn bồng bột
      there is still an ebullient quality in his feelings
    • chí bồng bột của tuổi trẻ
      the ebullient nature of youth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng bột"
Lượt xem: 658