--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ điều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ điều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ điều
Your browser does not support the audio element.
+
(cơ học) Synchronize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ điều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ điều"
:
bỏ phiếu
bấu víu
báo hiếu
báo hiệu
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
bộ điều
:
(cơ học) Synchronize
+
dễ chịu
:
agreeable; comfortable; cosymột con người dễ chịuA cosy person
+
thuyền trưởng
:
captain
+
dictionary entry
:
mục từ (trong từ điển)
+
immunocompromised
:
không thể phát triển được phản ứng miễn dịch thông thường (do kém dinh dưỡng, rối loạn miễn dịch, hay do liệu pháp điều trị ức chế miễn dịch)