bộ triệt âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ triệt âm+
- (kỹ) Silencer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ triệt âm"
- Những từ có chứa "bộ triệt âm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 436