--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bội thề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bội thề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội thề
Your browser does not support the audio element.
+
Perjure
Kẻ bội thề
Perjure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội thề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bội thề"
:
bởi thế
bội thu
bội thề
bị thịt
bí thư
bỉ thử
bì thư
bi thiết
bãi thải
bãi thị
more...
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
bội thề
:
PerjureKẻ bội thềPerjure
+
khởi nghĩa
:
Rise up in arms (against an opperessive rule)Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây SơnNguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)
+
tròn vo
:
perfectly round
+
giấy chứng nhận
:
Certificate
+
cầm chắc
:
To hold (something) for certain; to be sure of success