--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bới tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bới tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bới tác
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to fasten up one's hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bới tác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bới tác"
:
bới tác
bội thực
bãi thực
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
bới tác
:
to fasten up one's hair
+
fascinate
:
thôi miên, làm mê