--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụng dưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụng dưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụng dưới
Your browser does not support the audio element.
+
Lower abdomen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụng dưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bụng dưới"
:
bụng dưới
bọng đái
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
bụng dưới
:
Lower abdomen
+
hào ván
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin
+
avert
:
quay đi, ngoảnh đito avert one's eyes from a terrible sight ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê ngườito avert one's thoughts nghĩ sang cái khác
+
sắt
:
iron
+
nên thân
:
Sound, thoroughBị mắng một trận nên thânTo get a sound scolding