--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bứ cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bứ cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứ cổ
Your browser does not support the audio element.
+
(thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứ cổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bứ cổ"
:
bưu cục
bướu cổ
bữa cổ
bừa cào
bứ cổ
bùa chú
bơi chèo
bơi chó
bờ cõi
bội chi
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
bứ cổ
:
(thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
+
cải trang
:
To dress in disguisetên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốnthe spy dressed in disguise as a woman to flee
+
bromide
:
(hoá học) bromua