--

bứ họng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứ họng

+  

  • như bứ cổ
  • Be reduced to silence
    • Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng
      Caught red-handed, he was reduced to silence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứ họng"
Lượt xem: 889