bức bách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức bách+
- To force, to coerce (nói khái quát)
- bị bức bách phải làm
to be coerced into working
- bị bức bách phải làm
- khẩu ngữ) Pressing, urgent
- công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được
a pressing job permitting not even one minute's delay
- công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức bách"
Lượt xem: 665