--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bức tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bức tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức tử
Your browser does not support the audio element.
+
To force to commit suicide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bức tử"
:
bức tử
bức thư
buộc tội
bậc thầy
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
bức tử
:
To force to commit suicide
+
lấy cớ
:
use as a pretextlấy cớ nhức đầu không đi họcTo use as a pretext a headache not to go to school
+
cảm tử
:
To brave deathxông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tửto attack an enemy bomb depot in a death-braving spiritđội cảm tửa suicide squad
+
rẽ đôi
:
ForkCon đường rẽ đôiThe road forked
+
tệ bạc
:
ungrateful