ba bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba bị+ noun
- Bogey, bogy, bugbear, bugaboo
- ông ba bị
The bogey
- ông ba bị
+ adj
- seedy, shabby, battered
- bộ quần áo ba bị
a seedy suit of clothes
- bộ quần áo ba bị
- unprincipled, knavish, good for nothing
- anh chàng ba bị
knave, rascal, cad
- anh chàng ba bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba bị"
Lượt xem: 1019