ba que
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba que+ adj
- Deceitful, cheating, dishonest, tricky
- đồ ba que xỏ lá
one of the cheating and caddish kind
- đừng giở trò ba que ấy ra!
don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!
- bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!
your friend is really a tricky fellow!
- đồ ba que xỏ lá
Lượt xem: 1045
Từ vừa tra