--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bao cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bao cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao cấp
Your browser does not support the audio element.
+
chế độ bao cấp System of budget subsidies
Lượt xem: 888
Từ vừa tra
+
bao cấp
:
chế độ bao cấp System of budget subsidies
+
phương pháp
:
method;system; experientphương pháp thực nghiệmexperimental method
+
cẳng tay
:
Forearm
+
đơn thuần
:
PureCông nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoáIndustrialization is not purely a matter of mechanization