--

bao dung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao dung

+ adj  

  • generous, magnanimous
    • lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người
      an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone
    • tính bao dung
      generosity, magnanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao dung"
Lượt xem: 986