bao dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao dung+ adj
- generous, magnanimous
- lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người
an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone
- tính bao dung
generosity, magnanimity
- lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao dung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bao dung":
bổ dụng bạo động báo động bảo dưỡng bao dung - Những từ có chứa "bao dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 986