--

bao hàm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao hàm

+ verb  

  • to imply
    • bao hàm nhiều ý nghĩa
      to imply much significance
    • tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm
      freedom does not necessarily imply responsibility
    • sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định
      any work of art implies a certain social attitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao hàm"
Lượt xem: 794