bao tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao tử+ noun
- Stomach
- bệnh đau bao tử
stomach-ache
- bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan
it is quite unwise to swim on a full stomach
- bệnh đau bao tử
- Foetus, embryo
- lợn bao tử
an unborn pigling
- lợn bao tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao tử"
Lượt xem: 632