bao thầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao thầu+
- To take a building contract, to bid on
- công ty bao thầu
a building contractor's firm
- công ty bao thầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao thầu"
Lượt xem: 744