--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ basophilic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prim
:
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
+
ngày ngày
:
every day, day afterday
+
archbishopric
:
chức tổng giám mục
+
dammar pine
:
(thực vật học) Thông bách tán
+
cao lớn
:
Tall, tall of stature