--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ batch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chanh đào
:
[A variety of] lemon with rosy pulp
+
cà tưng
:
nhảy cà tưng To jump of joy
+
chặn họng
:
To muzzle, to impose silence on (somebody)nói chặn họngto speak in such a way as to muzzle someone
+
ruộng đất
:
cultivated land, land
+
bà xờ
:
(địa phương) như bà phước