--

bay bướm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay bướm

+ adj  

  • polished, flowery, refined
    • lời văn bay bướm
      a flowery style
    • ăn nói bay bướm
      to use a refined language
Lượt xem: 825