--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beatification chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chới với
:
To reach up one's hands repeatedlymột người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sônga person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream
+
phềnh
:
SwellBụng phềnh vì ăn no quáTo have a belly swollen with too much foodphềnh phềnh (láy, ý tăng)
+
cấc lấc
:
như lấc cấc
+
admirer
:
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
+
cluster bomblet
:
bom bi (những viên bom nhỏ được phóng ra từ quả bom lớn)