--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ been chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hèn nào
:
như hèn chi
+
irritation
:
sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức
+
wheezy
:
(y học) khò khè
+
effusion
:
sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra
+
confusion
:
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạneverything was in confusion tất cả đều lộn xộn hỗn loạnto throw the enemy into confusion làm cho quân địch rối loạn