--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bended chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carrier-borne
:
được chở trên tàu sân baycarrier-borne aircraft máy bay của tàu sân baycarrier-borne attack cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
+
prepuce
:
(giải phẫu) bao quy đầu
+
compromising
:
dễ bị tổn thương, làm hại, đặc biệt là do sự thiếu tin tưởng, bị nghi ngờ, ngờ vực
+
coroner
:
(pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)coroner's inquess sự điều tra về một vụ chết bất thường
+
xó
:
corner