--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bi khúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bi khúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi khúc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Elegy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi khúc"
Những từ có chứa
"bi khúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
meander
crankle
crinkle
refraction
twine
anfractuosity
winding
titter
meandrine
serenade
more...
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
bi khúc
:
Elegy
+
clownishness
:
tính hề
+
clonic
:
thuộc, hoặc liên quan tới hoạt động thần kinh cơ bất thường, có đặc điểm là cơ co, giãn ra liên tục và nhanh; thuộc, liên quan tới chứng giật rung