--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bi tráng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bi tráng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi tráng
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Woeful and majestic at the same time
bài ca bi tráng
a woeful and majestic song
Lượt xem: 857
Từ vừa tra
+
bi tráng
:
Woeful and majestic at the same timebài ca bi tránga woeful and majestic song
+
chán tai
:
Have one's ears jaded byChúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồiOur ears have been jaded by these promises
+
phao phí
:
SquanderPhao phí thì giờTo squander one's timePhao phí tiền bạcTo squander money
+
domestic flight
:
chuyến bay nội địa
+
lang băm
:
quack