biên đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên đội+ noun
- Flight (of fighting planes)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên đội"
- Những từ có chứa "biên đội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 606