biên tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên tập+ verb
- như biên soạn
- To edit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên tập"
- Những từ có chứa "biên tập":
biên tập biên tập viên - Những từ có chứa "biên tập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 536