--

biểu đạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu đạt

+ verb  

  • To express, to denote
    • biểu đạt tư tưởng một cách chính xác
      to express one's thought in an accurate way
    • thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học
      terminology express scientific concepts
Lượt xem: 572