--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biểu mô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biểu mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu mô
Your browser does not support the audio element.
+
(sinh học) Epithelium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu mô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"biểu mô"
:
bĩu môi
biểu mô
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
biểu mô
:
(sinh học) Epithelium