biểu quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu quyết+ verb
- To vote
- đại hội biểu quyết tán thành
the plenary assembly voted approval
- giơ tay biểu quyết
to vote by a show of hands
- đại hội biểu quyết tán thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu quyết"
- Những từ có chứa "biểu quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 604