--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biện bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biện bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện bạch
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To justify, to vindicate, to defend
biện bạch cho khuyết điểm mình
to justify one's mistakes
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
biện bạch
:
To justify, to vindicate, to defendbiện bạch cho khuyết điểm mìnhto justify one's mistakes
+
gần như
:
Nearly, almostAnh ta gần như điên khi nghe tin ấyHe was almost out of his mind when heard of the news