--

biện minh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện minh

+ verb  

  • to justfly to enucleate
    • biện minh một vấn đề
      to enucleate a problem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện minh"
Lượt xem: 609