--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biệt lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biệt lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt lập
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To stand aloof, to stand isolated
ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi
the pagoda stands isolated on the hill
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
biệt lập
:
To stand aloof, to stand isolatedngôi chùa biệt lập trên ngọn đồithe pagoda stands isolated on the hill