biệt phái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt phái+ verb
- To second
- được Bộ văn hoá một năm
to be seconded to the Ministry of Culture for a year
- được Bộ văn hoá một năm
+ adj
- Sectarian
- chống tư tưởng biệt phái
to oppose sectarian spirit
- khuynh hướng biệt phái tả khuynh
leftist sectarian tendency
- chủ nghĩa biệt phái
sectarianism
- chống tư tưởng biệt phái
Lượt xem: 709