--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bignoniaceous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ổ trục
:
(cơ học) Pillow-block, plummer-block
+
quốc ngữ
:
National language
+
madness
:
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí
+
disconnected
:
bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
+
completeness
:
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn