--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nặn
:
Knead, modelNặn bột thành những con giốngTo knead coloured dough into coloured paste animalsNặn tượng aiTo model someone's effigy
+
day
:
to turnday lại thình lìnhto turn short
+
roi
:
switch; rod canebị đánh bằng roito be beaten wth rods
+
dẻo
:
soft; flexible; plasticđất sét dẻoplastic claydeo dẻorather flexible
+
cấu
:
To clawbị hổ cấu rách mặtto have one's face clawed by a tiger